Có 2 kết quả:

大駕 dà jià ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚˋ大驾 dà jià ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) imperial chariot
(2) (fig.) emperor
(3) (polite) you

Bình luận 0