Có 2 kết quả:
大駕 dà jià ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚˋ • 大驾 dà jià ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial chariot
(2) (fig.) emperor
(3) (polite) you
(2) (fig.) emperor
(3) (polite) you
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial chariot
(2) (fig.) emperor
(3) (polite) you
(2) (fig.) emperor
(3) (polite) you
Bình luận 0